Các loại cát xây dựng và bảng giá cát xây dựng 2024

Trong ngành xây dựng, cát xây dựng là một trong những vật liệu quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng và độ bền của công trình. Hiểu rõ về các loại cát như cát vàng, cát mịn, và cách lựa chọn cát phù hợp không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo tính bền vững cho công trình. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về cát xây dựng, các loại cát phổ biến, cách chọn cát xây nhà tốt, và bảng giá mới nhất trong năm 2024.

Cát xây dựng gồm nhiều loại để phục vụ yêu cầu xây dựng
Cát xây dựng gồm nhiều loại để phục vụ yêu cầu xây dựng

1. Cát xây dựng là gì?

Là loại vật liệu rời, chủ yếu được sử dụng trong các công trình xây dựng. Thành phần chính của cát thường là silica (SiO2) và các khoáng vật khác. Cát được sử dụng trong nhiều ứng dụng, từ xây nhà, đổ bê tông cho đến làm lớp nền, lấp đất, và tạo ra các sản phẩm xây dựng như gạch, ngói.

Vai trò của cát trong xây dựng

  • Chất lượng bê tông: Cát là thành phần thiết yếu trong bê tông, giúp tạo ra kết cấu vững chắc cho công trình.
  • Xây tường và trát: Cát được trộn với xi măng để tạo ra vữa xây, giúp xây dựng và trát tường.
  • Lấp và san nền: Cát được dùng để lấp hố và san bằng mặt đất, tạo nền móng vững chắc cho công trình.
Cát được ứng dụng nhiều trong xây dựng
Cát được ứng dụng nhiều trong xây dựng

2. Các loại cát xây dựng và tiêu chuẩn

Có nhiều loại cát xây dựng, mỗi loại đều có đặc điểm và ứng dụng riêng. Dưới đây là một số loại cát phổ biến trong xây dựng:

2.1 Cát đen

Đặc điểm: Cát đen có màu đen hoặc xám, hạt cát nhỏ, thường có độ đồng đều thấp hơn so với cát vàng.

Tác dụng: Được sử dụng chủ yếu trong xây dựng công trình dân dụng, lấp nền và làm lớp đệm cho móng.

Tiêu chuẩn:

  • Kích thước hạt: Từ 0.075 mm đến 5 mm.
  • Độ sạch: Tối thiểu 95% không chứa tạp chất như sỏi, đá hay đất.
  • Độ ẩm: Không quá 5%.
Cát đen trong xây dựng dùng để tô trát hoặc san lấp mặt bằng
Cát đen trong xây dựng dùng để tô trát hoặc san lấp mặt bằng

2.2 Cát vàng

Đặc điểm: Cát vàng có màu vàng đặc trưng, hạt cát mịn và đều.

Tác dụng: Thường được sử dụng trong bê tông, vữa xây và trát tường, cát vàng có khả năng chống thấm tốt, thích hợp cho các công trình yêu cầu tính thẩm mỹ cao.

Tiêu chuẩn:

  • Kích thước hạt: Từ 1.5 mm đến 3 mm.
  • Không lẫn tạp chất như sỏi lớn, vỏ sò, vỏ ốc
  • Không có các chất hữu cơ, bùn hoặc đất sét
  • Hàm lượng muối gốc sunphat, sunphit không vượt quá 1% tổng khối lượng.
Cát vàng xây nhà
Cát vàng xây nhà

2.3 Cát tô

Đặc điểm: Cát tô, hay còn gọi là cát trắng, là loại cát sạch và mịn chuyên dụng cho việc trát tường.

Tác dụng: Được sử dụng chủ yếu để tạo vữa tô tường, giúp bề mặt tường mịn màng và chắc chắn.

Tiêu chuẩn:

  • Độ lớn trung bình: 0.7 mm.
  • Hàm lượng muối gốc sunphat, sunphit không vượt quá 1% tổng khối lượng.
  • Các chất bùn đất, hữu cơ không được vượt quá 5% khối lượng tổng thể.
  • Không được phép có lẫn các hạt sỏi có đường kính từ 5-10 mm.
  • Không có cát bị vón cục dạng đất sét hoặc bán đất sét.
Cát sau quá trình tuyển lựa, sàng lọc khắt khe để trở thành cát xây tô
Cát sau quá trình tuyển lựa, sàng lọc khắt khe để trở thành cát xây tô

2.4 Cát san lấp

Đặc điểm: Cát san lấp thường có kích thước hạt lớn hơn, màu sắc thay đổi từ vàng đến xám.

Tác dụng: Được sử dụng để lấp hố, san bằng mặt bằng cho các công trình xây dựng, tạo nền móng vững chắc.

Tiêu chuẩn:

  • Kích thước hạt: Từ 0.5 mm đến 10 mm.
  • Độ sạch: Tối thiểu 90%, có thể chấp nhận một số tạp chất nhẹ.
  • Độ ẩm: Không quá 6%.
Cát san lấp có giá thành rẻ nhất trong các loại cát xây dựng
Cát san lấp có giá thành rẻ nhất trong các loại cát xây dựng

2.5 Cát bê tông

Đặc điểm: Cát bê tông có kích thước hạt nhỏ, đồng đều, được chọn lọc kỹ càng để sử dụng trong bê tông.

Tác dụng: Cát bê tông là thành phần chính trong hỗn hợp bê tông, giúp tạo ra các công trình có độ bền cao.

Tiêu chuẩn:

  • Kích thước hạt: Từ 2.0 mm đến 3.3 mm.
  • Hàm lượng muối gốc sunphat, sunphit không vượt quá 1% khối lượng tổng thể.
  • Sỏi có đường kính từ 5-10 mm không vượt quá 5% khối lượng tổng thể.
  • Mica không được lớn hơn 1% theo khối lượng tổng thể.
Cát bê tông trong xây dựng
Cát bê tông trong xây dựng

3. Bảng giá cát xây dựng Vũng Tàu mới nhất

Đơn giá cát xây tô sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Tùy thuộc vào vị trí và độ khan hiếm sẽ phân ra nhiều giá khác nhau.

Bảng giá chung trên thị trường cả nước (VNĐ/m3)

STT CÁT XÂY DỰNG ĐVT GIÁ CHƯA VAT  GIÁ CÓ VAT
1 Giá cát bê tông hạt to Khối 330.000 340.000
2 Giá cát bê tông loại 1 Khối 270.000 280.000
3 Giá cát bê tông loại 2 Khối 225.000 235.000
4 Giá cát bê tông trộn Khối 205.000 215.000
5 Giá cát xây tô sàng Khối 165.000 173.000
6 Giá cát xây tô Khối 150.000 160.000
7 Giá cát san lấp Khối 140.000 150.000

 

Bảng giá cát xây tô hiện nay tại Vũng Tàu

STT CÁT XÂY DỰNG CÁC LOẠI ĐVT GIÁ CHƯA VAT GIÁ CÓ VAT
1 Giá cát bê tông zing hạt to Khối 340,000 355,000
2 Giá cát bê tông vàng loại 1 Khối 280,000 290,000
3 Giá bê tông hạt lớn vàng loại 2 Khối 230,000 245,000
4 Giá cát mịn trộn Khối 210,000 220,000
5 Giá cát xây trát Khối 170,000 180,000
6 Giá cát xây tô Khối 150,000 160,000
7 Giá cát san lấp Khối 140,000 150,000

 

Cát xây dựng đóng vai trò quan trọng trong chất lượng công trình. Việc hiểu rõ về các loại cát như cát vàng, cát mịn, và cách chọn cát xây nhà tốt sẽ giúp bạn đưa ra những quyết định chính xác trong quá trình thi công. Hy vọng bài viết này Kiến Xanh Design đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về cát xây dựng và bảng giá mới nhất trong năm 2024.