Ban công là hạng mục có diện tích nhỏ, nhưng lại đòi hỏi kỹ thuật thi công cao vì kết cấu chịu lực đặc biệt. Phần lớn ban công trong các công trình dân dụng đều được thiết kế theo dạng console – tức chỉ có một đầu liên kết cố định với sàn chính của ngôi nhà, còn đầu ngoài hoàn toàn “tự do”, không có điểm tựa.
Chính vì đặc điểm này, khu vực tiếp giáp giữa sàn chính và ban công phải chịu moment âm và lực uốn rất lớn. Nếu bố trí cốt thép không đúng kỹ thuật, sau vài năm sử dụng, ban công có thể bị nứt, võng, thấm nước, thậm chí tiềm ẩn nguy cơ mất an toàn.
Nội dung bài viết
1. Thép sàn ban công là gì? Vì sao cần thi công chuẩn xác hơn sàn trong nhà?
Thép sàn ban công là hệ thống cốt thép nằm trong bản bê tông ban công, chịu trách nhiệm phân tán tải trọng và hạn chế nứt gãy khi có người đi lại hoặc đặt vật dụng.
Do đặc điểm của kết cấu console – một đầu cố định, đầu còn lại vươn ra ngoài – nên khu vực này phải chịu mô men âm rất lớn. Vì vậy, lớp thép phía trên tại vị trí nối với sàn nhà đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Đây chính là “xương sống” của bản sàn. Nếu bố trí thiếu hoặc sai vị trí, ban công sẽ nhanh chóng xuống cấp, xuất hiện vết nứt hoặc hiện tượng võng chỉ sau vài năm.
2. Khi nào dùng 1 lớp tép, khi kào cần 2 lớp?
Trường hợp sàn nhỏ, tải trọng nhẹ:
Có thể bố trí một lớp thép dưới, miễn đảm bảo chiều dày sàn tối thiểu 100mm và lớp bê tông bảo vệ 20–25mm.
Trường hợp ban công vươn ra ngoài từ 1m trở lên:
Bắt buộc dùng hai lớp thép (trên và dưới). Ngoài ra cần bổ sung thép phân bố để tăng khả năng chịu lực, giảm nứt và đảm bảo độ cứng cho toàn bộ mặt sàn.
3. Hướng dẫn bố trí thép sàn ban công đúng kỹ thuật
3.1 Thép lớp trên – chống nứt tại gối nối
Đặt vuông góc với mép ban công (theo phương ngắn của bản).
Kéo thép vào sàn chính từ 1/3 đến 1/2 chiều dài ban công.
Ví dụ: Ban công dài 1,2m → kéo thép vào sàn chính 40–60cm.
Dùng thép Ø10–Ø14, khoảng cách 10–15cm.
3.2 Thép lớp dưới – chống võng đầu ban công
Bố trí cùng phương với thép lớp trên.
Neo chắc ở mép ngoài của ban công.
Lượng thép ít hơn lớp trên nhưng bắt buộc phải có để tránh võng.
3.3 Thép phân bố – chống nứt ngang
Dùng thép Ø6–Ø8, khoảng cách 15–20cm.
Đan xen giữa các lớp thép hoặc bố trí dưới cùng để tạo lưới hai phương, tăng độ ổn định cho mặt sàn.
3.4 Liên kết và neo thép
Thép lớp trên phải được neo chặt vào sàn chính, tuyệt đối không cắt ngắn ngay tại mép ban công.
Lớp bê tông bảo vệ phải đạt tối thiểu 25mm để ngăn rỉ sét và thấm nước.
3.5 Vật liệu & thi công
Sử dụng bê tông mác M250 (B20) trở lên.
Hệ cốt pha phải được gia cố chắc chắn, không để võng trong quá trình đổ bê tông.
Sau khi tháo cốp pha, cần chống thấm đàn hồi tại các khe tiếp giáp giữa sàn và tường.
4. 8 lỗi thường gặp khi làm thép sàn ban công
- Không đặt thép lớp trên ở gối nối → Dễ nứt, thấm.
- Cắt ngắn thép tại mép ban công → Liên kết yếu, dễ võng.
- Chỉ dùng 1 lớp thép cho ban công dài >1m → Không đủ an toàn.
- Đặt sai phương thép chủ → Thép không phát huy khả năng chịu lực.
- Khoảng cách giữa các thanh thép không đúng chuẩn → Giảm chất lượng bê tông.
- Không kê con kê đúng kích thước → Lớp bảo vệ mỏng, thép dễ bị ăn mòn.
- Bỏ thép mũ hoặc đặt sai vị trí → Mặt trên ban công nhanh bị nứt.
- Thi công không theo bản vẽ thiết kế → Dẫn đến sai lệch toàn bộ kết cấu.
5. Checklist nghiệm thu nhanh cho gia chủ
- Chiều dày sàn ban công: ≥ 100mm
- Lớp bê tông bảo vệ thép: ≥ 25mm
- Thép lớp trên đặt vuông góc mép ban công, kéo vào sàn 1/3–1/2 nhịp
- Thép chủ: Ø10–Ø14, cách nhau 10–15cm
- Thép phân bố: Ø6–Ø8, cách nhau 15–20cm
- Thép được neo chắc vào sàn chính, không bị cắt cụt
- Cốt pha chắc chắn, không võng khi đổ bê tông
- Có xử lý chống thấm sau khi tháo cốp pha
Mặc dù diện tích không lớn, nhưng ban công là một trong những phần dễ xuống cấp nhất nếu thi công sai kỹ thuật. Việc nắm rõ nguyên tắc bố trí thép chỉ giúp gia chủ hiểu và giám sát tốt hơn, còn bản thiết kế cụ thể vẫn cần được thực hiện và kiểm tra bởi kỹ sư kết cấu chuyên môn.
Thi công đúng ngay từ đầu không chỉ giúp ban công bền vững, không nứt võng, mà còn đảm bảo an toàn và thẩm mỹ lâu dài cho toàn ngôi nhà.