Thiết kế kiến trúc nhà ở không chỉ là chú tọng đến yếu tố thẩm mỹ, gia chủ cũng cần cần tính toán chi phí hợp lý. Tùy thuộc vào vị trí địa lý, văn hóa và nhu cầu của người dân, chi phí thiết kế kiến trúc sẽ có sự khác biệt rõ rệt. Trong bài viết này, Kiến Xanh Design sẽ chia sẻ chi phí thiết kế kiến trúc cho nhà vườn, nhà thành thị và nhà nông thôn, đồng thời cung cấp những thông tin cụ thể về giá cả để gia chủ có thêm thông tin cần thiết.
Nội dung bài viết
- 1. Chi Phí Thiết Kế Kiến Trúc Nhà Vườn
- 2. Chi Phí Thiết Kế Kiến Trúc Nhà Thành Thị
- 3. Chi Phí Thiết Kế Kiến Trúc Nhà Nông Thôn
- 4. So Sánh Chi Phí Giữa Các Vùng Miền
- 5. Một Số Mẫu Thiết Kế Nhà Tiêu Biểu
- 6. Quy trình các bước thiết kế kiến trúc tại KIẾN XANH Design
- 7.Báo giá thiết kế kiến trúc tại Kiến Xanh Design
1. Chi Phí Thiết Kế Kiến Trúc Nhà Vườn
1.1 Đặc điểm thiết kế nhà vườn
Nhà vườn thường được thiết kế tạo ra không gian để hòa mình vào thiên nhiên, với các yếu tố như sân vườn, hồ nước và cây xanh được tích hợp trong tổng thể kiến trúc. Thiết kế nhà vườn không chỉ mang lại không gian sống thư giãn mà còn tạo điểm nhấn thẩm mỹ cho ngôi nhà.
1.2 Chi phí thiết kế
Chi phí thiết kế cho nhà vườn thường dao động từ 150.000 – 300.000 VNĐ/m². Một số yếu tố ảnh hưởng đến giá cả như sau:
- Diện tích xây dựng: Chi phí thiết kế có thể tăng lên nếu diện tích lớn, ví dụ:
- Nhà vườn 100m²: Khoảng 15.000.000 – 30.000.000 VNĐ.
- Nhà vườn 200m²: Khoảng 30.000.000 – 60.000.000 VNĐ.
- Phong cách thiết kế: Nếu bạn chọn phong cách cổ điển hoặc hiện đại với nhiều chi tiết trang trí, chi phí sẽ cao hơn.
- Vật liệu sử dụng: Sử dụng gỗ tự nhiên hay đá tự nhiên có thể làm tăng chi phí thiết kế lên đến 20%.
2. Chi Phí Thiết Kế Kiến Trúc Nhà Thành Thị
2.1 Đặc điểm thiết kế nhà thành thị
Nhà thành thị thường được xây dựng trên các khu đất hạn chế, yêu cầu thiết kế thông minh để tối ưu hóa không gian sống. Kiến trúc này thường kết hợp nhiều phong cách hiện đại, với sự chú trọng vào công năng sử dụng.
2.2 Chi phí thiết kế
Chi phí thiết kế cho nhà thành thị dao động từ 200.000 – 400.000 VNĐ/m². Các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí bao gồm:
- Vị trí địa lý: Giá thiết kế tại các quận trung tâm sẽ cao hơn, ví dụ:
- Nhà 100m² ở quận 1: Khoảng 20.000.000 – 40.000.000 VNĐ.
- Nhà 100m² ở vùng ven: Khoảng 15.000.000 – 30.000.000 VNĐ.
- Công năng sử dụng: Thiết kế nhiều phòng chức năng hoặc yêu cầu về nhà thông minh có thể làm tăng chi phí thiết kế từ 10% – 20%.
- Phong cách thiết kế: Nhà thiết kế theo phong cách hiện đại, sang trọng có thể lên đến 500.000 VNĐ/m².
3. Chi Phí Thiết Kế Kiến Trúc Nhà Nông Thôn
3.1 Đặc điểm thiết kế nhà nông thôn
Nhà nông thôn thường có thiết kế đơn giản, gần gũi và thoải mái. Không gian sống rộng rãi, gần gũi với thiên nhiên, thường có sân vườn hoặc khu vực chăn nuôi.
3.2 Chi phí thiết kế
Chi phí thiết kế cho nhà nông thôn thường dao động từ 100.000 – 250.000 VNĐ/m². Các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí bao gồm:
- Diện tích xây dựng: Nhà nông thôn thường có diện tích lớn, nhưng chi phí thiết kế lại thấp hơn:
- Nhà nông thôn 100m²: Khoảng 10.000.000 – 25.000.000 VNĐ.
- Nhà nông thôn 200m²: Khoảng 20.000.000 – 50.000.000 VNĐ.
- Vật liệu sử dụng: Sử dụng vật liệu địa phương sẽ giúp tiết kiệm chi phí thiết kế khoảng 10% – 15%.
- Phong cách thiết kế: Thiết kế theo phong cách truyền thống có thể giúp giảm chi phí.
4. So Sánh Chi Phí Giữa Các Vùng Miền
Dưới đây là bảng tham khảo so sánh khái quát chi phí thiết kế kiến trúc cho nhà nông thôn, nhà thành thị và nhà vườn ở các vùng miền khác nhau tại Việt Nam:
Vùng Miền | Nhà Nông Thôn (VNĐ/m²) | Nhà Thành Thị (VNĐ/m²) | Nhà Vườn (VNĐ/m²) |
Đông Nam Bộ | 100.000 – 250.000 | 300.000 – 400.000 | 200.000 – 350.000 |
Tây Nguyên | 90.000 – 200.000 | 250.000 – 350.000 | 180.000 – 300.000 |
Bắc Bộ | 120.000 – 230.000 | 250.000 – 350.000 | 150.000 – 300.000 |
Trung Bộ | 110.000 – 220.000 | 240.000 – 340.000 | 160.000 – 280.000 |
Đồng Bằng Sông Cửu Long | 100.000 – 200.000 | 220.000 – 320.000 | 150.000 – 270.000 |
Ghi chú:
- Nhà Nông Thôn: Chi phí thiết kế thường thấp hơn do sử dụng vật liệu địa phương và phong cách thiết kế đơn giản.
- Nhà Thành Thị: Chi phí cao hơn do yêu cầu thiết kế phức tạp, mật độ dân cư cao và phong cách hiện đại.
- Nhà Vườn: Chi phí thay đổi tùy thuộc vào quy mô không gian xanh và các yếu tố cảnh quan.
Bảng trên giúp bạn dễ dàng so sánh mức chi phí thiết kế giữa các vùng miền cho các loại hình kiến trúc khác nhau, từ đó có cái nhìn tổng quát hơn về thị trường thiết kế kiến trúc hiện nay.
5. Một Số Mẫu Thiết Kế Nhà Tiêu Biểu
Để có thể hình dung rõ hơn về chi phí và phong cách thiết kế, Kiến Xanh Design chia sẻ một số mẫu thiết kế nhà tiêu biểu cho từng loại hình: nhà nông thôn, nhà thành thị và nhà vườn.
5.1 Mẫu Thiết Kế Nhà Nông Thôn
Phong cách: Truyền thống
- Diện tích: 120m²
- Mô tả: Nhà được thiết kế với kiểu dáng hình chữ L, sử dụng mái ngói và tường gạch. Không gian bên trong bao gồm 3 phòng ngủ, 1 phòng khách, 1 bếp và 1 nhà vệ sinh.
- Đặc điểm nổi bật: Sân trước rộng rãi, trồng cây, tạo không gian sống gần gũi với thiên nhiên.
Chi phí thiết kế: Khoảng 15.000.000 – 30.000.000 VNĐ (tương đương 125.000 – 250.000 VNĐ/m²).
5.2 Mẫu Thiết Kế Nhà Thành Thị
Phong cách: Hiện đại
- Diện tích: 100m²
- Mô tả: Thiết kế theo hiện đại tối giản, ánh sáng tự nhiên tràn ngập. Gồm 2 phòng ngủ, 1 phòng khách, 1 bếp và 2 nhà vệ sinh.
- Đặc điểm nổi bật: Ban công rộng rãi với khu vực xanh nhỏ, tạo không gian thư giãn.
Chi phí thiết kế: Khoảng 25.000.000 – 40.000.000 VNĐ (tương đương 250.000 – 400.000 VNĐ/m²).
5.3 Mẫu Thiết Kế Nhà Vườn
Phong cách: Nhà vườn hiện đại
- Diện tích: 150m²
- Mô tả: Nhà được thiết kế mở với không gian sống thông thoáng, sử dụng vật liệu tự nhiên như gỗ và kính. Gồm 3 phòng ngủ, 1 phòng khách lớn, 1 bếp và 2 nhà vệ sinh.
- Đặc điểm nổi bật: Khu vực sân vườn rộng lớn với hồ cá và tiểu cảnh nước, tạo không gian yên bình.
Chi phí thiết kế: Khoảng 30.000.000 – 52.500.000 VNĐ (tương đương 200.000 – 350.000 VNĐ/m²).
6. Quy trình các bước thiết kế kiến trúc tại KIẾN XANH Design
Bước 1: Tư vấn khách hàng
Đây là bước đầu tiên cũng như là bước quan trọng trong cả quá trình, Kiến Xanh Design tiếp nhận thông tin từ khách hàng.
Đội ngũ kiến trúc sư của chúng tôi sẽ giao tiếp trực tiếp với khách hàng để thu thập các thông tin cần thiết từ công năng sử dụng, phong cách thiết kế, phong thủy đến cân đối ngân sách tài chính, kiểm tra tính pháp lý… Chúng tôi sẽ đưa ra những tư vấn nhằm cân nhắc và tối ưu hóa giữa những mong muốn của gia chủ và các quy tắc thiết kế kiến trúc chuyên nghiệp.
Bước 2: Thảo luận và ký hợp đồng thiết kế
Báo giá thiết kế, trình bày thoả thuận chi tiết về các mốc thời gian, trách nhiệm, quyền lợi của mỗi bên. Ký hợp đồng thiết kế và tạm ứng chi phí thiết kế.
Bước 3: Khảo sát hiện trạng
Đội ngũ Kiến Xanh Design tiến hành các công tác đo đạc, khảo sát trực tiếp hiện trạng vị trí xây dựng để lấy thông tin diện tích và bối cảnh khu đất, việc này bổ trợ cho thiết kế bản vẽ.
Bước 4: Lập phương án mặt bằng công năng
Ở bước này, các kiến trúc sư thực hiện các bản vẽ kỹ thuật trong hồ sơ chi tiết bao gồm: bản vẽ thiết kế kiến trúc, thiết kế nội thất, hồ sơ kết cấu, điện nước…Sau đó Kiến Xanh cùng khách hàng trao đổi thảo luận về các thay đổi cần thiết. Tiếp theo khi đã thoả thuận chốt mặt bằng công năng, chúng tôi thiết kế phương án mặt tiền.
Bước 5: Hoàn thiện toàn bộ hồ sơ
Kiến Xanh Design tiếp tục hoàn thiện hồ sơ dựa trên phương án đã chọn: hồ sơ xin phép, hồ sơ bản vẽ thi công sau đó bàn giao toàn bộ cho khách hàng.
Bước 6: Thanh lý hợp đồng thiết kế
Đây là giai đoạn cuối trong quy trình tư vấn thiết kế kiến trúc. Khách hàng sẽ nhận cả bản mềm và bản cứng của toàn bộ hồ sơ thiết kế. Khách hàng có trách nhiệm hoàn tất hợp đồng thiết kế. Hàng tháng, đội ngũ kiến trúc sư sẽ thực hiện giám sát quá trình thi công để đảm bảo chất lượng công trình.
7.Báo giá thiết kế kiến trúc tại Kiến Xanh Design
Mỗi loại hình thiết kế kiến trúc đều có những đặc điểm và ưu điểm riêng, phù hợp với nhu cầu và sở thích của từng gia đình. Việc lựa chọn mẫu thiết kế phù hợp không chỉ giúp tối ưu hóa không gian sống mà còn ảnh hưởng đến chi phí tổng thể. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ giúp bạn đưa ra quyết định đúng trong quá trình kiến tạo không gian ở.