PHÂN BIỆT GỖ MDF VÀ MFC? LOẠI NÀO TỐT HƠN?

Trong ngành nội thất và xây dựng, gỗ MDF (Medium Density Fiberboard) và gỗ MFC (Melamine Faced Chipboard) là hai vật liệu rất phổ biến. Mỗi loại gỗ này đều có những đặc điểm, ưu nhược điểm riêng, được sử dụng cho những mục đích khác nhau. Vậy, làm thế nào để phân biệt chúng? Và loại gỗ nào tốt hơn? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn trả lời câu hỏi này một cách chi tiết nhất.

1. Tìm hiểu 2 loại gỗ MDF và MFC

Gỗ MDF (Medium Density Fiberboard) là một loại ván ép được sản xuất từ sợi gỗ tự nhiên và các chất kết dính. Quá trình sản xuất gỗ MDF bao gồm việc nghiền nát các sợi gỗ, trộn với keo và nén chặt để tạo thành tấm ván. Tấm ván MDF có độ dày từ 6mm đến 50mm và bề mặt mịn, mượt, dễ gia công. Gỗ MDF có tính chất chắc chắn và ổn định, không bị co ngót hoặc biến dạng khi tiếp xúc với nhiệt độ cao.

Gỗ MFC (Melamine Faced Chipboard) là loại ván ép được làm từ các mảnh gỗ vụn (chipboard) kết hợp với chất kết dính và sau đó phủ lớp melamine ở bề mặt. Quá trình sản xuất MFC bắt đầu từ việc ép các mảnh gỗ nhỏ thành một tấm ván, sau đó được phủ lớp melamine để tạo nên lớp bề mặt sáng bóng, chống trầy xước và dễ dàng vệ sinh.

2. Cách phân biệt gỗ MFC và MDF

Mặc dù gỗ MFC và MDF sau khi được phủ sơn hoặc bề mặt melamine có vẻ bề ngoài rất giống nhau, nhưng nếu nhìn kỹ vào phần lõi, bạn sẽ dễ dàng nhận ra sự khác biệt giữa chúng.

Gỗ MFC được tạo thành từ các mảnh dăm gỗ được kết dính bằng keo và một số chất làm cứng, do đó cốt ván có vẻ thô ráp. Độ dày của gỗ MFC thường dao động từ 18mm đến 25mm. Trong khi đó, gỗ MDF được làm từ sợi gỗ hoặc bột gỗ, vì vậy phần lõi khi cắt ra sẽ mịn màng hơn. Độ dày của gỗ MDF thường mỏng hơn và có các kích thước như 5.5mm, 6mm, 9mm, 12mm, 15mm và 17mm.

3. So sánh quy trình sản xuất

Gỗ MFC

Gỗ MDF

Bước 1: Gỗ được cắt thành các mảnh nhỏ bằng máy để tạo thành phần gỗ thô.

Bước 2: Gỗ được sấy khô ở nhiệt độ chuẩn để loại bỏ độ ẩm trong vật liệu.

Bước 3: Dăm gỗ được phân loại và sàng lọc theo kích thước khác nhau.

Bước 4: Dăm gỗ được kết hợp với chất kết dính để tạo thành một hỗn hợp đồng đều.

Bước 5: Tấm ván gỗ được tạo hình theo các thông số về độ dày và mật độ gỗ yêu cầu.

Bước 6: Sau khi tạo hình, ván gỗ được ép sơ bộ để định hình sản phẩm.

Bước 7: Ván gỗ được cắt thành các đoạn có kích thước chuẩn theo yêu cầu.

Bước 8: Ván gỗ được ép dưới áp lực và nhiệt độ cao để đảm bảo sự kết dính chắc chắn giữa các lớp.

Bước 9: Các cạnh của tấm ván được cắt tỉa và làm mịn, loại bỏ những khuyết điểm.

Bước 10: Bề mặt của ván gỗ được làm nhẵn, mịn màng để dễ dàng xử lý và trang trí.

Bước 11: Sản phẩm cuối cùng được kiểm tra chất lượng, hoàn thiện và đóng gói sẵn sàng cho xuất xưởng.

Quy trình khô:

Bước 1: Gỗ được nghiền thành bột mịn, sau đó trộn đều với các phụ gia và keo trong máy trộn sấy để tạo thành bột sợi.

Bước 2: Bột sợi được phân bố đều trên bề mặt bằng máy rải, sau đó được cạo thành 2-3 lớp tùy theo yêu cầu về kích thước.

Bước 3: Các lớp bột sợi sẽ được chuyển qua máy ép gia nhiệt, và quá trình ép sẽ thực hiện 2 lần:

Lần 1: Ép sơ bộ để tạo hình.

Lần 2: Các lớp bột sợi được ép chặt lại với nhau để đạt độ kết dính cao.

Bước 4: Ván gỗ sau khi ép thành dải dài sẽ được cắt thành các kích thước tiêu chuẩn và tiến hành bo viền.

Bước 5: Ván gỗ sau khi hoàn tất sẽ được xử lý nguội, chà nhám mịn, phân loại và đóng gói sẵn sàng cho xuất xưởng.

Quy trình ướt:

Bước 1: Bột gỗ sau khi nghiền sẽ được phun nước để làm ẩm, sau đó tạo thành dạng vảy.

Bước 2: Gỗ được cào và phân bố lên mâm ép, sau đó trải qua quá trình ép và gia nhiệt một lần để tạo thành ván sơ với độ dày ban đầu.

Bước 3: Ván sơ sẽ được xử lý bằng hơi nhiệt để loại bỏ nước thừa và nén chặt các mặt của ván lại.

Bước 4: Sau khi ván được chuyển thành các dải dài, chúng sẽ được cắt thành các tấm ván có kích thước khác nhau và tiến hành bo viền.

Bước 5: Sau khi làm nguội, các tấm ván sẽ được chà nhám mịn, phân loại và đóng gói hoàn thiện.

4. Ưu nhược điểm gổ MDF và MFC

4.1 Gỗ MFC

Ưu điểm:
Gỗ MFC có ứng dụng rộng rãi, đặc biệt trong các lĩnh vực nội thất văn phòng, nhà ở, chung cư, bệnh viện, trường học… nhờ vào những lợi ích sau:

  • Chống cong vênh, bong tróc và bảo vệ khỏi mối mọt hiệu quả.
  • Nội thất làm từ gỗ MFC có tuổi thọ từ 10 đến 15 năm, giữ được chất lượng ổn định theo thời gian.
  • Khả năng chống ẩm cao, thích hợp với điều kiện khí hậu nóng ẩm, mưa nhiều ở Việt Nam.
  • Có khả năng cách âm và cách nhiệt tốt.
  • Bề mặt Melamine có sự đa dạng về màu sắc, mang đến nhiều lựa chọn cho thiết kế.
  • Dễ dàng vệ sinh, nhờ bề mặt Melamine mịn, phẳng và trơn.
  • Được ứng dụng rộng rãi trong thiết kế nội thất và thi công công trình.
  • Thân thiện với môi trường, an toàn cho sức khỏe người sử dụng.
  • Giá thành gỗ MFC hợp lý, phù hợp với nhiều đối tượng sử dụng.

Nhược điểm:

  • Khả năng chống nước không tốt, có thể bị bong và hở ván nếu tiếp xúc với nước lâu dài.
  • Bề mặt không có độ chân thật như gỗ tự nhiên.
  • Khả năng chịu ma sát, mài mòn kém hơn so với các chất liệu khác.
  • Hạn chế về độ dày. Bề mặt Melamine (MFC – Melamine Face Chipboard) có độ dày khá mỏng, chỉ khoảng 0.4 – 1 zem (1 zem = 0.1mm).

4.2 Gỗ MDF

Ưu điểm:

  • MDF có khả năng bám sơn và vecni tốt, rất phù hợp cho các sản phẩm nội thất cần màu sắc đa dạng như đồ dùng phòng trẻ em, showroom, v.v.
  • MDF có thể sơn được nhiều màu sắc, mang lại sự phong phú trong thiết kế.
  • MDF có thể được uốn cong, đáp ứng nhu cầu tạo dáng sản phẩm phức tạp và mềm mại.
  • MDF dễ dàng gia công và chế tác thành các sản phẩm có hình dạng mong muốn.
  • MDF có khả năng cách âm, cách nhiệt tốt, không bị cong vênh, co ngót hay mối mọt như gỗ tự nhiên.
  • Giá thành ván MDF rẻ hơn so với ván dán hoặc gỗ tự nhiên.
  • Ván MDF có kết cấu đồng nhất, giúp cạnh cắt không bị sứt mẻ.
  • Bề mặt MDF phẳng và mịn, dễ dàng sơn hoặc dán các bề mặt trang trí khác như Melamine hay Laminate.
  • Sản lượng sản xuất MDF ổn định, thời gian gia công nhanh chóng, rất thích hợp cho việc sản xuất hàng loạt các sản phẩm đồng nhất, giúp tiết kiệm chi phí và giảm giá thành.
  • Kích thước bề mặt MDF lớn hơn nhiều so với gỗ tự nhiên, thuận tiện cho việc thiết kế và sản xuất các sản phẩm lớn mà không cần phải nối ghép.

Nhược điểm:

  • MDF thông thường có khả năng chống nước kém. Tuy nhiên, có thể khắc phục nhược điểm này bằng cách sử dụng ván MDF chống ẩm.
  • Ván MDF có độ cứng không cao, dễ bị mẻ cạnh khi va chạm mạnh.
  • Ván MDF có giới hạn về độ dày, vì vậy khi cần sản xuất sản phẩm dày hơn, thường phải ghép nhiều tấm MDF lại với nhau.
  • Không thể trạm trổ họa tiết trực tiếp lên bề mặt MDF như gỗ tự nhiên, mà chỉ có thể tạo hoa văn hoặc màu sắc bằng cách ép bề mặt trang trí lên.
  • Ván MDF chất lượng thấp có thể chứa thành phần Formaldehyde, có thể ảnh hưởng đến sức khỏe người sử dụng hoặc người làm việc với nó.

 

5. GỖ MFC hay MDF tốt hơn?

Điều này phụ thuộc vào mục đích sử dụng và ngân sách của gia chủ:

  • Gỗ MDF là lựa chọn tốt cho các sản phẩm cần độ bền cao, khả năng gia công phức tạp như tủ bếp, kệ sách, hoặc đồ nội thất cần sự mịn màng và đẹp mắt. Nếu bạn có ngân sách cao và yêu cầu về chất lượng sản phẩm tốt nhất, MDF sẽ là sự lựa chọn lý tưởng.
  • Gỗ MFC là sự lựa chọn phù hợp cho các sản phẩm nội thất không yêu cầu gia công phức tạp và có thể tiết kiệm chi phí. MFC thường được sử dụng trong các đồ nội thất như tủ quần áo, bàn làm việc, kệ sách cơ bản hoặc các sản phẩm có yêu cầu về bề mặt sáng bóng, dễ vệ sinh mà không cần xử lý thêm.

6. So sánh giá gỗ MFC và gỗ MDF

Với chất lượng đồng đều, 2 loại gỗ này có giá cả “cạnh tranh” trên thị thường hiện nay. Chênh lệch giá giữa hai loại chỉ khoảng 10 nghìn VNĐ mỗi tấm. Hiện nay, giá gỗ MFC dao động từ 60.000 VNĐ đến 500.000 VNĐ/m2, trong khi gỗ MDF có giá cao hơn từ 10.000 đến 20.000 VNĐ. Vậy nguyên nhân nào dẫn đến sự chênh lệch này và yếu tố nào tác động đến giá của hai loại vật liệu này?

Sự khác biệt về thành phần, màu sắc và các đặc tính khác của MFC và MDF chính là yếu tố quyết định mức giá của chúng. Cụ thể, giá thành của một tấm gỗ công nghiệp phụ thuộc vào loại gỗ (trơn, thông thường hay chống ẩm), số mặt được gia công (1 mặt hoặc 2 mặt) và kích thước của tấm gỗ. Các loại ván gỗ thông thường với độ dày khoảng 2mm có giá thấp nhất, trong khi ván gỗ có bề mặt dày 25mm và chống ẩm sẽ có giá cao nhất.

Cả gỗ MDF và MFC đều có những ưu nhược điểm riêng, và việc lựa chọn loại gỗ nào phụ thuộc vào mục đích sử dụng của bạn. Nếu bạn cần một sản phẩm chất lượng cao, có khả năng gia công đẹp mắt, bền bỉ, gỗ MDF là sự lựa chọn tốt. Tuy nhiên, nếu bạn có ngân sách hạn chế và cần sản phẩm với tính năng cơ bản, gỗ MFC sẽ là một lựa chọn hợp lý, tiết kiệm chi phí.

Hy vọng bài viết trên Kiến Xanh đã giúp bạn hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa gỗ MDF và MFC, và đưa ra quyết định lựa chọn phù hợp cho công trình của mình.